Thông số phim cách nhiệt bao gồm thông tin liên quan đến các tính năng của phim. Thông số kỹ thuật khác nhau cho thấy sự khác biệt về chất lượng và màu sắc trong phim. Để chọn phim cách nhiệt phù hợp với nhu cầu, hãy cùng NanoX xem bài viết sau để tìm hiểu chi tiết về các thông số kỹ thuật của phim cách nhiệt.
Danh sách 6 thông số phim cách nhiệt cần chú ý:
- ⚙ Độ cản tia tử ngoại (UVR)
- ⚙ Độ cản tia hồng ngoại (IRR)
- ⚙ Độ xuyên sáng (VLT)
- ⚙ Độ phản gương (VLR)
- ⚙ Độ dày phim
- ⚙ Tổng cản nhiệt (TSER)
Xem thêm:
- Tìm hiểu cấu tạo và nguyên lý hoạt động của phim cách nhiệt
- Công nghệ Nano Ceramic ứng dụng cho phim cách nhiệt như thế nào?
⚙ Độ cản tia tử ngoại (UVR) – Ultraviolet (UV) Rejection
Độ cản tia tử ngoại (Ultraviolet Rejection) đánh giá khả năng ngăn chặn tia tử ngoại (tia UV) của phim cách nhiệt. UVR thể hiện tỷ lệ phần trăm tia UV bị phim cách nhiệt cản lại. Tỷ lệ cản tia UV càng cao, khả năng chống tia UV của phim càng tốt.
Tia UV là tia gây hại có ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe con người và nội thất. Vì vậy nên lựa chọn phim cách nhiệt chống UV cao, trên 99% để có hiệu quả tốt.
⚙ Độ cản tia hồng ngoại (IRR) – Infrared Rejection
Độ cản tia hồng ngoại (Infrared Rejection) đánh giá khả năng ngăn chặn tia hồng ngoại của phim cách nhiệt. IRR thể hiện tỷ lệ phần trăm tia hồng ngoại bị phim cách nhiệt cản lại. IRR càng cao, khả năng cách nhiệt của phim càng tốt.
Để đảm bảo hiệu quả cách nhiệt, chống nóng tối ưu nên chọn các dòng phim có chỉ số IRR cao, khoảng từ 80 – 100%, để có thể vừa đảm bảo sức khoẻ, vừa loại bỏ được các tia hồng ngoại này.
⚙ Độ xuyên sáng (VLT) – Visible Light Transmission (VLT)
Độ xuyên sáng, độ truyền sáng (Visible Light Transmittance) là chỉ số khả năng cho ánh sáng đi qua kính, tính bằng tỷ lệ phần trăm so với khi chưa dán phim. Độ xuyên sáng càng cao, phim càng trong và sáng.
Độ xuyên sáng càng thấp thì màu phim càng tối, có khả năng chống nóng tốt hơn. Tuy nhiên phim cách nhiệt tối màu sẽ làm hạn chế tầm nhìn. Tùy theo nhu cầu sử dụng và mục đích cản sáng mà lựa chọn phim cách nhiệt có độ xuyên sáng phù hợp. Ví dụ, VLT trên 70% cho phép nhiều ánh sáng đi qua, cung cấp tầm nhìn rõ ràng, phù hợp với những vị trí cần tầm nhìn rõ ràng như kính lái xe.
⚙ Độ phản gương (VLR) – Visible Light Reflectance
Độ phản gương (Visible Light Reflectance) là khả năng phản xạ ánh sáng của bề mặt. Chỉ số phản gương càng cao hình ảnh phản chiếu lên bề mặt kính càng rõ nét. Vì thế, để giữ tầm quan sát tốt chỉ số VLR lý tưởng được các chuyên gia khuyên dùng sẽ dao động trong khoảng 8 – 12%. Bởi đây là mức an toàn cho cả ô tô và nhà kính.
⚙ Độ dày phim – Thickness
Thông số phim cách nhiệt về độ dày (Thickness) thường phổ biến nhất là khoảng 1.5mil – 4mil. Người dùng nên lựa chọn độ dày phim phù hợp với kích thước và thiết kế cửa kính. Ngoài ra, độ dày phim cũng ảnh hưởng đến khả năng cản ánh sáng từ bên ngoài vào. Phim càng dày thì ánh sáng đi vào càng ít.
Ngoài ra, việc lựa chọn độ dày phù hợp cho phim cũng đảm bảo được tính thẩm mỹ khi dán lên mặt kính, hạn chế tình trạng lớp kính trở nên thô kệch và khó nhìn. Đặc biệt quan trọng, độ dày của phim sẽ là yếu tố tác động trực tiếp đến khả năng bảo vệ kính cũng như ngăn ngừa rủi ro trong trường hợp kính nổ, kính vỡ.
Xem thêm:
- Tuổi thọ phim cách nhiệt – 5 yếu tố ảnh hưởng nhất
- Phim cách nhiệt là gì: phân loại, cấu tạo, cơ chế, lợi ích
⚙ Tổng cản nhiệt (TSER) – Total Solar Energy Rejected
Tổng cản nhiệt từ mặt trời (Total Solar Energy Rejected) là tỷ lệ phần trăm tổng năng lượng mặt trời bị phim cách nhiệt cản lại.Tổng cản nhiệt càng cao, khả năng cách nhiệt của phim càng tốt. Các loại phim cách nhiệt hiện nay trên thị trường có TSER trung bình khoảng 50 – 90%. Nếu muốn giảm nhiệt độ xuyên qua kính hiệu quả nên chọn phim có TSER cao trên 50%. Tìm hiểu nguyên lý hoạt động của phim cách nhiệt để hiểu được cơ chế cản nhiệt.
Dưới đây là bảng tổng quan thông số phim cách nhiệt:
Thông số | Đơn vị | Ý nghĩa | Chỉ số lý tưởng |
Tổng cản năng lượng mặt trời (TSER) | % | Tỷ lệ tổng năng lượng mặt trời bị phim cách nhiệt cản lại | >50% |
Độ cản tia tử ngoại (UVR) | % | Tỷ lệ tia UV bị phim cách nhiệt cản lại | >99% |
Độ cản tia hồng ngoại (IRR) | % | Tỷ lệ tia hồng ngoại bị phim cách nhiệt cản lại | 80 – 100% |
Độ xuyên sáng (VLT) | % | Tỷ lệ ánh sáng nhìn thấy được đi qua phim cách nhiệt | Phụ thuộc vào nhu cầu sử dụng |
Độ phản quang (VLR) | % | Tỷ lệ ánh sáng nhìn thấy được phản chiếu lại bởi phim cách nhiệt | 8% – 12% |
Tỉ lệ giảm chói (Glare R) | % | Tỷ lệ phần trăm ánh sáng chói bị phim cách nhiệt loại bỏ | 10% – 25% |
Độ dày phim | mil | Độ dày của phim cách nhiệt | 1.5mil–4mil |
Ngoài ra còn các chỉ số của phim cách nhiệt khác bạn quan tâm:
- Emissivity – Độ phát xạ
- Glare Reduction – Giảm chói
- Shading Coefficient (SC) – Hệ số che bóng
- Warranty – Bảo hành
Cách chọn thông số phim cách nhiệt nhà kính phù hợp?
Dưới đây là gợi ý về thông số phim cách nhiệt – cách chọn độ xuyên sáng (VLT) cho từng phòng trong nhà:
- Phòng khách: Nên chọn phim cách nhiệt có độ xuyên sáng 40-60% giúp lấy sáng tốt mà vẫn giữ được tầm nhìn ra ngoài.
- Phòng ngủ: Phim cách nhiệt phòng ngủ nên chọn độ xuyên sáng trung bình (30-50%) để đảm bảo sự riêng tư, hạn chế ánh sáng bên ngoài, đồng thời vẫn giữ được tầm nhìn ra ngoài. Nếu muốn tối ưu hóa sự riêng tư, có thể chọn VLT thấp hơn (10-30%).
- Phòng bếp: Phim cách nhiệt cửa sổ khu vực phòng bếp nên chọn độ xuyên sáng 50-70% giúp cung cấp đủ ánh sáng cho khu vực bếp, đảm bảo ánh sáng cho việc nấu nướng và sinh hoạt.
- Phòng đọc sách: Độ xuyên sáng 40-60% là lựa chọn phù hợp cho phòng đọc sách để tận dụng ánh sáng tự nhiên, thuận tiện cho việc đọc sách.
Dán kính xe hơi nên chọn phim cách nhiệt có thông số như thế nào?
Dưới đây là một số thông số phim cách nhiệt quan trọng cần lưu ý khi chọn phim cách nhiệt cho từng vị trí kính xe:
- Kính lái: Nên chọn dòng phim có độ xuyên sáng cao từ 70% trở lên để đảm bảo tầm nhìn rõ ràng khi lái xe, đặc biệt vào ban đêm. Bên cạnh đó, khả năng chống tia UV nên ở mức trên 99% để bảo vệ da và nội thất xe khỏi tác hại của tia UV.
- Kính sườn trước: Chọn phim có độ xuyên sáng (VLT) trên 40% để đảm bảo tầm nhìn khi quan sát gương chiếu hậu.
- Kính sườn sau và kính hậu: Có thể chọn loại phim tối hơn so với kính lái và kính sườn trước, độ xuyên sáng khoảng 20-30% để tăng sự riêng tư.
Xem thêm:
- 5 Công nghệ sản xuất phim cách nhiệt phổ biến hiện nay
- 7 Lợi ích của dán phim cách nhiệt cho cửa kính mang lại
Vì sao phải tìm hiểu thông số phim cách nhiệt trước khi mua ?
Tìm hiểu thông số kỹ thuật phim cách nhiệt trước khi mua sẽ giúp người dùng biết được chất lượng phim và lựa chọn phim cách nhiệt đúng với nhu cầu sử dụng. Cụ thể:
- Dễ so sánh chất lượng các loại phim với nhau: Tính năng, hiệu suất của các loại phim cách nhiệt là có sự khác khác nhau. Việc tìm hiểu kỹ thông số kỹ thuật của từng loại phim giúp khách hàng có thể dễ dàng hơn trong việc đánh giá và so sánh.
- Đảm bảo phù hợp với nhu cầu sử dụng phim: Thông số kỹ thuật phim cách nhiệt giúp người dùng chọn phim cách nhiệt phù hợp với mục đích sử dụng. Ví dụ, nếu muốn tăng tính riêng tư có thể chọn phim với độ xuyên sáng thấp và ngược lại.
Mua phim cách nhiệt chất lượng cao tại NanoX
Trên thị trường hiện nay có rất nhiều nơi bán phim cách nhiệt với giá cả và chất lượng khác nhau khiến người dùng băn khoăn không biết mua sản phẩm ở đâu thì tốt. Dựa trên các khảo sát tiêu dùng và trải nghiệm thực tế khi sử dụng, NanoX được đánh giá là một địa chỉ uy tín và xứng đáng để khách hàng gửi gắm niềm tin.
Các mẫu phim cách nhiệt tại NanoX có thông số phim cách nhiệt như sau:
- Tổng cản nhiệt trung bình từ 50-90%
- Chỉ số cản tia hồng ngoại IRR và tia tử ngoài UVR dao động trong khoảng từ 80-100%.
- Độ phản quang từ 8-12%.
- Tỷ lệ giảm chói từ 10-25%.
- Độ dày: 2mm-4mm.
NanoX là thương hiệu phim cách nhiệt ô tô và nhà kính tập trung chống nóng chuyên sâu – Giải pháp UV – Bảo vệ sức khỏe. Sở hữu công nghệ Nano Ceramic vượt trội, NanoX tự hào với các dòng phim cách nhiệt mạnh mẽ, ngăn chặn tuyệt đối những tia gây hại, mang đến không gian mát dịu, góp phần làm dồi dào hơn sức khỏe thể chất lẫn tinh thần.
Thông số kỹ thuật là một tiêu chí quan trọng khi lựa chọn phim cách nhiệt. Để lựa chọn được phim cách nhiệt phù hợp với nhu cầu của mình, người sử dụng cần hiểu ý nghĩa và các chỉ số lý tưởng của các thông số này. Hy vọng, qua bài viết trên, khách hàng của NanoX có thể chọn phim cách nhiệt dễ dàng hơn. Nếu cần hỗ trợ hoặc muốn nhận tư vấn trực tiếp, khách hàng hãy liên hệ với NanoX để được hỗ trợ nhanh nhất.
Xem thêm:
- NanoX – Dẫn đầu giải pháp cách nhiệt hiệu suất cao
- Phim cách nhiệt là gì: phân loại, cấu tạo, cơ chế, lợi ích
Nguồn tham khảo:
dexerials.jp/en/products/window-film/ira2j700_glossary.html